🌟 산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다

Tục ngữ

1. 모든 것을 완벽하게 갖추고 있기는 어렵다.

1. (KHÔNG CÓ NƠI NÚI ĐẸP, NƯỚC TRONG VÀ MÁI ĐÌNH ĐẸP), KHÔNG CÓ GÌ LÀ HOÀN HẢO: Khó có thể có được mọi thứ một cách hoàn hảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다는 말처럼 어떤 일에 만족하느냐 못하느냐 하는 것은 마음가짐에 달려 있다.
    It's up to you to decide what you're satisfied with, as the saying goes, "there's no mountain, no water, no sperm.".
  • Google translate 이 동네는 교통도 좋고 환경도 좋고 다 좋은데 조금 시끄러운 거 같아.
    This neighborhood is a little noisy, with good traffic and good environment.
    Google translate 산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데는 없는 거야. 이 정도면 훌륭한데, 뭐.
    There's no place for mountains, water, and sperm. this is pretty good.

산 좋고 물 좋고 정자 좋은 데 없다: There is no place that has a good mountain, waters and pavilion,山良く水良くあずま屋の良いところはない,Il n'y a aucun lieu où les montagnes, l'eau et le pavillon sont bons,no ha lugar con buena montaña, buena agua y buen pabellón,لا يوجد مكان فيه جبل جميل وماء نقي وسرادق رائع أيضا,(шууд орч.) уул, ус тэгш байдаггүй; арван хуруу тэгшгүй,(không có nơi núi đẹp, nước trong và mái đình đẹp), không có gì là hoàn hảo,(ป.ต.)ไม่มีที่ไหนที่มีทั้งภูเขาดี น้ำดีและศาลาดี ; ไม่มีสิ่งที่ใดที่สมบูรณ์แบบไปทั้งหมด,tak ada gading yang tak retak,и дёшево, и сердито не бывает,没有山好水好亭子好的地方;鱼和熊掌不可兼得,

💕Start 산좋고물좋고정자좋은데없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138)